Memory Controller (Bộ điều khiển bộ nhớ) là một thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính và SOC, quản lý luồng dữ liệu giữa bộ xử lý trung tâm (CPU) và bộ nhớ chính (RAM). Vai trò chính của Memory Controller là điều phối việc truy cập bộ nhớ, đảm bảo rằng dữ liệu được đọc và ghi vào RAM một cách hiệu quả.
Memory Controller có một số chức năng chính như sau :
Memory Access Management: xử lý tất cả các yêu cầu từ CPU để đọc hoặc ghi dữ liệu vào RAM, đảm bảo rằng các hoạt động này được thực hiện chính xác và hiệu quả.
Address Decoding: translate (dịch) các địa chỉ bộ nhớ logic từ CPU thành các địa chỉ vật lý trong RAM.
Timing and Synchronization: Tạo ra các tín hiệu điều khiển cần thiết để bắt đầu các hoạt động bộ nhớ và đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đúng theo yêu cầu về timing của bộ nhớ.
Memory Refresh: Đối với DRAM, bộ điều khiển thường xuyên làm mới các ô nhớ để duy trì dữ liệu đã lưu, vì các ô nhớ DRAM mất điện tích theo thời gian.
Error Detection and Correction: Nhiều bộ điều khiển hỗ trợ bộ nhớ ECC, có thể phát hiện và sửa một số loại lỗi để cđảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.
Memory Interleaving: cải thiện hiệu suất cho memory access bằng cách xen kẽ các địa chỉ qua nhiều bank khác nhau, bộ điều khiển có thể tăng tính song song và giảm thời gian chờ, do đó nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Bandwidth Management: quản lý băng thông của memory bus, đảm bảo luồng dữ liệu tối ưu để đáp ứng nhu cầu của CPU và các thành phần khác.
————-